Sắt thép xây dựng Miền Nam giá rẻ toàn quốc được cung cấp và phân phối bởi ViNa Phát Steel luôn đạt tiêu chuẩn đúng trọng lượng. Với kho bãi rộng lớn và đầy đủ các chủng loại sắt thép các loại, chúng tôi tự tin mang lại cho quý khách những lô hàng đúng tiến độ cho mọi công trình.
Thị trường sắt thép luôn biến đổi hằng ngày về giá cả chính vì thế để nắm rõ thông tin quý khách vui lòng liên hệ hotline: 0905.732.281 để được hỗ trợ chính xác nhất.
Sau đây là bảng giá sắt xây dựng thép miền nam tại nhà máy: (Đây là bảng giá sắt thép tham khảo) Để biết thông tin, bảng giá chính xác mới nhất quý khách vui lòng liên hệ để được chúng tôi cung cấp và tư vấn chọn sắt xây dựng tôt nhất.
BẢNG BÁO GIÁ SẮT XÂY DỰNG MIỀN NAM
Tên hàng | ĐVT | LD Pômina Ý | LD Nhật | Sắt miền Nam | Việt Úc |
Kí hiệu trên cây sắt | (Trái táo) | (Bông Mai) | (HVUC) | ||
Ø6 | Kg | 8.200 | 8.000 | 8.000 | 6.900 |
Ø8 | Kg | 8.200 | 8.000 | 8.000 | 6.900 |
Ø10 | 1 cây/11,7m | 60.000 | 58.000 | 55.000 | 45.000 |
Ø12 | 1 cây/11,7m | 87.000 | 87.000 | 80.000 | 75.000 |
Ø14 | 1 cây/11,7m | 130.000 | 130.000 | 120.000 | 125.000 |
Ø16 | 1 cây/11,7m | 175.000 | 175.000 | 175.000 | 170.000 |
Ø18 | 1 cây/11,7m | 210.000 | 210.000 | 210.000 | 200.000 |
Ø20 | 1 cây/11,7m | 320.000 | 320.000 | 320.000 | |
Ø22 | 1 cây/11,7m | 450.000 | 450.000 | 450.000 | |
Ø25 | 1 cây/11,7m | 525.000 | 525.000 | 520.000 | |
Ø28 | 1 cây/11,7m | 585.000 | 570.000 | 570.000 | |
Ø32 | 1 cây/11,7m | 985.000 | 985.000 | 910.000 |